Bài 1
你在听什么?- Bạn đang nghe gì vậy?
Bài 2
你平时几点起床?- Bạn thường ngày ngủ dậy lúc mấy giờ?
Bài 3
可以用一下你的手机吗?- Có thể mượn điện thoại của bạn một lát được không?
Bài 4
你想要哪件?- Bạn muốn lấy bộ nào?
Bài 5
你这个周末什么时候有空儿?- Cuối tuần này khi nào bạn có thời gian rảnh?
Bài 6
上个周末你做什么了?- Cuối tuần trước bạn làm gì?
Bài 7
你是跟谁一起去的?- Bạn đi cùng với ai?
Bài 8
你会做菜吗?- Bạn biết nấu ăn không?
Bài 9
你见过熊猫吗?- Bạn đã nhìn thấy gấu trúc bao giờ chưa?
Bài 10
给您添麻烦了!- Làm phiền ông rồi!